Có 2 kết quả:
沉积 chén jī ㄔㄣˊ ㄐㄧ • 沉積 chén jī ㄔㄣˊ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sediment
(2) deposit
(3) sedimentation (geology)
(2) deposit
(3) sedimentation (geology)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sediment
(2) deposit
(3) sedimentation (geology)
(2) deposit
(3) sedimentation (geology)
Bình luận 0