Có 2 kết quả:

沉积 chén jī ㄔㄣˊ ㄐㄧ沉積 chén jī ㄔㄣˊ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sediment
(2) deposit
(3) sedimentation (geology)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sediment
(2) deposit
(3) sedimentation (geology)

Bình luận 0